Internet Viettel | Đăng ký lắp đặt Internet ADSL | Cáp quang FTTH toàn quốc
Tập đoàn Viễn thông Quân đội Viettel triển khai chương trình khuyến mại đặc biệt dành cho khách hàng đăng ký mới dịch vụ ADSL và điện thoại cố định (ĐTCĐ) của Viettel TP Hồ Chí Minh. | lap dat cap quang viettel tphcm, internet viettel, Lắp Đặt Cáp Quang Viettel , Lắp Đặt internet Viettel HCM, dang ky internet viettel
CÁCH ĐĂNG KÝ 3G, 4G VIETTEL NHANH NHẤT
CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI LẮP ĐẶT CÁP QUANG FTTH VIETTEL
Gói Cước Đơn Lẻ
Gói cước |
Phương án |
Phí hòa mạng |
Cước hàng tháng |
Cước đóng trước |
Khuyến Mãi |
Net1(15Mbps) |
Đóng trước 6 tháng |
Miễn Phí |
185.000 |
1.110.000 |
Tặng ngay:+ 01 tháng cước khi đóng trước 6 tháng+ 03 tháng cước khi đóng trước 12 tháng+ 05 tháng cước khi đóng trước 18 tháng |
Đóng trước 12 tháng |
Miễn Phí |
2.220.000 |
|||
Net2(20Mbps) |
Đóng trước 6 tháng |
Miễn Phí |
200.000 |
1.200.000 |
|
Đóng trước 12 tháng |
Miễn Phí |
2.400.000 |
|||
Net3(25Mbps) |
Đóng trước 6 tháng |
Miễn Phí |
220.000 |
1.320.000 |
|
Đóng trước 12 tháng |
Miễn Phí |
2.640.000 |
|||
Net4(30Mbps) |
Đóng trước 6 tháng |
Miễn Phí |
240.000 |
1.440.000 |
|
Đóng trước 12 tháng |
Miễn Phí |
2.880.000 |
|||
Net5(35Mbps) |
Đóng trước 6 tháng |
Miễn Phí |
270.000 |
1.620.000 |
|
Đóng trước 12 tháng |
Miễn Phí |
3.240.000 |
|||
Net6 40(40Mbps) |
Đóng trước 6 tháng |
Miễn Phí |
350.000 |
2.100.000 |
|
Đóng trước 12 tháng |
Miễn Phí |
4.200.000 |
Gói Cước Combo Ftth + Truyền Hình
Gói cước |
Phương án |
Phí hòa mạng |
Cước hàng tháng |
Cước đóng trước |
Khuyến Mãi |
Net1(15Mbps) |
Đóng trước 6 tháng |
Miễn Phí |
225.000 |
1.350.000 |
Tặng ngay:+ 01 tháng cước khi đóng trước 6 tháng+ 03 tháng cước khi đóng trước 12 tháng+ 05 tháng cước khi đóng trước 18 tháng |
Đóng trước 12 tháng |
Miễn Phí |
2.700.000 |
|||
Net2(20Mbps) |
Đóng trước 6 tháng |
Miễn Phí |
240.000 |
1.440.000 |
|
Đóng trước 12 tháng |
Miễn Phí |
2.880.000 |
|||
Net3(25Mbps) |
Đóng trước 6 tháng |
Miễn Phí |
260.000 |
1.560.000 |
|
Đóng trước 12 tháng |
Miễn Phí |
3.120.000 |
|||
Net4(30Mbps) |
Đóng trước 6 tháng |
Miễn Phí |
280.000 |
1.680.000 |
|
Đóng trước 12 tháng |
Miễn Phí |
3.360.000 |
|||
Net5 (35Mbps) |
Đóng trước 6 tháng |
Miễn Phí |
310.000 |
1.860.000 |
|
Đóng trước 12 tháng |
Miễn Phí |
3.720.000 |
|||
Net6 (40Mbps) |
Đóng trước 6 tháng |
Miễn Phí |
410.000 |
2.460.000 |
|
Đóng trước 12 tháng |
Miễn Phí |
4.920.000 |
* Tặng kèm dịch vụ Truyền hình Cáp gồm 105 kênh chuẩn HD
Gói Cước Doanh Nghiệp
Gói cước | Phương án | Phí hòa mạng | Cước hàng tháng | Cước đóng trước | Khuyến mãi |
Fast 50(50Mbps) | Đóng trước 6 tháng | Miễn Phí | 660.000 | 3.960.000 | Tặng ngay:
+ 01 tháng cước khi đóng trước 6 tháng + 03 tháng cước khi đóng trước 12 tháng |
Đóng trước 12 tháng | Miễn Phí | 7.920.000 | |||
Fast 60(60Mbps) | Đóng trước 6 tháng | Miễn Phí | 880.000 | 5.280.000 | |
Đóng trước 12 tháng | Miễn Phí | 10.560.000 | |||
Fast 60+(60Mbps) | Đóng trước 6 tháng | Miễn Phí | 1.400.000 | 8.400.000 | |
Đóng trước 12 tháng | Miễn Phí | 16.800.000 | |||
Fast 80(80Mbps) | Đóng trước 6 tháng | Miễn Phí | 2.200.000 | 13.200.000 | |
Đóng trước 12 tháng | Miễn Phí | 26.400.000 |
Gói Cước Doanh Nghiệp
Gói cước | Phương án | Phí hòa mạng | Cước hàng tháng | Cước đóng trước | Khuyến mãi |
Fast 80+(80Mbps) | Đóng trước 6 tháng | Miễn Phí | 3.300.000 | 19.800.000 | Tặng ngay:
+ 01 tháng cước khi đóng trước 6 tháng + 03 tháng cước khi đóng trước 12 tháng |
Đóng trước 12 tháng | Miễn Phí | 39.600.000 | |||
Fast 100(60Mbps) | Đóng trước 6 tháng | Miễn Phí | 4.400.000 | 26.400.000 | |
Đóng trước 12 tháng | Miễn Phí | 52.800.000 | |||
Fast 100+(100Mbps) | Đóng trước 6 tháng | Miễn Phí | 6.600.000 | 39.600.000 | |
Đóng trước 12 tháng | Miễn Phí | 79.200.000 | |||
Fast 120(120Mbps) | Đóng trước 6 tháng | Miễn Phí | 9.900.000 | 59.400.000 | |
Đóng trước 12 tháng | Miễn Phí | 118.800.000 |
BẢNG BÁO GIÁ CÁP QUANG FTTH VIETTEL CHƯA ÁP DỤNG KHUYẾN MÃI:
Gói cước FTTH | FTTH Eco | FTTB Eco | FTTH Office | FTTH Pro |
I. Phí lắp đặt và phí sử dụng hàng tháng | ||||
Phí lắp đặt ban đầu (đồng) | 1.000.000đ | 1.000.000đ | 2.000.000đ | 2.000.000đ |
Cước hàng tháng (đ/tháng) | 1.000.000đ | 1.000.000đ | 2.000.000đ | 6.000.000đ |
II. Tốc độ đường truyền (Download/Upload) | ||||
Tốc độ đường truyền tối đa | 20 Mbps/20 Mbps | 12 Mbps/640 Kbps | 60 Mbps/ 60 Mbps | 75 Mbps/ 75 Mbps |
IV. Địa chỉ IP | IP động | IP động | IP tĩnh | IP tĩnh |
LIÊN HỆ TƯ VẤN VÀ KÝ HỢP ĐỒNG TẬN NƠI:
(Lắp đặt siêu tốc chỉ trong vòng 1-2 ngày làm việc sau khi ký hợp đồng. Đăng ký cả ngoài giờ, thứ 7 lẫn Chủ nhật)
https://www.youtube.com/watch?v=p2uTc7Su3PU&list=PLyQ2UHooet6ne2t4dcvurTEHXcdBp_9r9