Để đáp ứng nhu cầu sử dụng Internet Viettel tại CHUNG CƯ 9 VIEW . Viettel TP Hồ Chí Minh đã đầu tư, triển khai hạ tầng cáp quang tốc độ cao , đường truyền ổn định với những chương trình khuyến mãi hấp dẫn. Quý khách có nhu cầu lắp đặt mạng Viettel, xin vui lòng liên hệ nhân viên kinh doanh để được tư vấn tận tình.
CHUNG CƯ 9VIEW
ĐC: Đường Số 18A, P.Phước Long B, Quận 9, Tp.HCM
CÁCH ĐĂNG KÝ 3G, 4G VIETTEL NHANH NHẤT
CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI LẮP ĐẶT CÁP QUANG FTTH VIETTEL
Gói Cước | Net1plus | Net2plus | Net3plus | Net4plus | Net5plus |
Tốc Độ Trong Nước | 30Mb | 40Mb | 55Mb | 70Mb | 150Mb |
FTTH Đơn Lẻ | 185.000đ | 220.000đ | 250.000đ | 300.000đ | 495.000đ |
COMBO FLEXI: FTTH + Truyền Hình | 225.000đ | 260.000đ | 280.000đ | 315.000đ | 495.000đ |
COMBO SPORT: FTTH + Truyền Hình K+ | 295.000đ | 310.000đ | 350.000đ | 370.000đ | 495.000đ |
Gói Net1plus: Chỉ áp dụng tại huyện Ngoại Thành TPHCM
– Trả hàng tháng phí hòa mạng 250.000đ
Trả trước 6 tháng: Miễn Phí Hòa Mạng Tặng 01 Tháng Cước
Trả trước 12 tháng: Miễn Phí Hòa Mạng Tặng 03 Tháng Cước
Trả trước 18 tháng: Miễn Phí Hòa Mạng Tặng 05 Tháng Cước
COMBO FLEXI: Hơn 160 Kênh, gồm 60 Kênh HD và 25 kênh đặc sắc VTVCab
COMBO SPORT: Hơn 160 Kênh, gồm 60 Kênh HD và 25 kênh đặc sắc VTVCab + Chùm kênh thể thao K+ đỉnh cao.
Gói Cước Đơn Lẻ
Gói cước | Phương án | Phí hòa mạng | Cước hàng tháng | Cước đóng trước | Khuyến Mãi |
Net1Plus(30Mbps) |
Đóng trước 6 tháng |
Miễn Phí |
185.000 | 1.110.000 | Tặng ngay:
+02 tháng cước khi đóng trước 6 tháng +04 tháng cước khi đóng trước 12 tháng + 06 tháng cước khi đóng trước 18 tháng |
Đóng trước 12 tháng | 2.220.000 | ||||
Đóng trước 18 tháng | 3.330.000 | ||||
Net2Plus (40Mbps) |
Đóng trước 6 tháng | Miễn Phí | 200.000 | 1.200.000 | Tặng ngay:
+02 tháng cước khi đóng trước 6 tháng +04 tháng cước khi đóng trước 12 tháng +06 tháng cước khi đóng trước 18 tháng |
Đóng trước 12 tháng | 2.400.000 | ||||
Đóng trước 18 tháng | 3.600.000 | ||||
Net3Plus (55Mbps) |
Đóng trước 6 tháng | Miễn Phí | 230.000 | 1.380.000 | Tặng ngay:
+01 tháng cước khi đóng trước 6 tháng +03 tháng cước khi đóng trước 12 tháng +05 tháng cước khi đóng trước 18 tháng |
Đóng trước 12 tháng | 3.760.000 | ||||
Đóng trước 18 tháng | 4.140.000 | ||||
Net4Plus (70Mbps) |
Đóng trước 6 tháng | Miễn Phí | 280.000 | 1.680.000 | Tặng ngay:
+01 tháng cước khi đóng trước 6 tháng +03 tháng cước khi đóng trước 12 tháng +05 tháng cước khi đóng trước 18 tháng |
Đóng trước 12 tháng | 3.360.000 | ||||
Đóng trước 18 tháng | 5.040.000 |
Gói Cước Combo Ftth + Truyền Hình
Gói cước | Phương án | Phí hòa mạng | Cước hàng tháng | Cước đóng trước | Khuyến Mãi |
Net1Plus (30Mbps) |
Đóng trước 6 tháng | Miễn Phí | 225.000 | 1.350.000 | Tặng ngay:
+01 tháng cước khi đóng trước 6 tháng +03 tháng cước khi đóng trước 12 tháng +05 tháng cước khi đóng trước 18 tháng |
Đóng trước 12 tháng | 3.700.000 | ||||
Đóng trước 18 tháng | 4.050.000 | ||||
Net2Plus
(40Mbps) |
Đóng trước 6 tháng | Miễn Phí | 240.000 | 1.440.000 | Tặng ngay:
+01 tháng cước khi đóng trước 6 tháng +03 tháng cước khi đóng trước 12 tháng +05 tháng cước khi đóng trước 18 tháng |
Đóng trước 12 tháng | 2.880.000 | ||||
Đóng trước 18 tháng | 4.320.000 | ||||
Net3Plus
(55Mbps) |
Đóng trước 6 tháng | Miễn Phí | 260.000 | 1.560.000 | Tặng ngay:
+01 tháng cước khi đóng trước 6 tháng +03 tháng cước khi đóng trước 12 tháng +05 tháng cước khi đóng trước 18 tháng |
Đóng trước 12 tháng | 3.120.000 | ||||
Đóng trước 18 tháng | 4.680.000 | ||||
Net4Plus
(70Mbps) |
Đóng trước 6 tháng | Miễn Phí | 300.000 | 1.800.000 | Tặng ngay:
+01 tháng cước khi đóng trước 6 tháng +03 tháng cước khi đóng trước 12 tháng +05 tháng cước khi đóng trước 18 tháng |
Đóng trước 12 tháng | 3.600.000 | ||||
Đóng trước 18 tháng | 5.400.000 |
BẢNG BÁO GIÁ CÁP QUANG FTTH VIETTEL CHƯA ÁP DỤNG KHUYẾN MÃI:
Gói cước FTTH | FTTH Eco | FTTB Eco | FTTH Office | FTTH Pro |
I. Phí lắp đặt và phí sử dụng hàng tháng | ||||
Phí lắp đặt ban đầu (đồng) | 1.000.000đ | 1.000.000đ | 2.000.000đ | 2.000.000đ |
Cước hàng tháng (đ/tháng) | 1.000.000đ | 1.000.000đ | 2.000.000đ | 6.000.000đ |
II. Tốc độ đường truyền (Download/Upload) | ||||
Tốc độ đường truyền tối đa | 20 Mbps/20 Mbps | 12 Mbps/640 Kbps | 60 Mbps/ 60 Mbps | 75 Mbps/ 75 Mbps |
IV. Địa chỉ IP | IP động | IP động | IP tĩnh | IP tĩnh |
LIÊN HỆ TƯ VẤN VÀ KÝ HỢP ĐỒNG TẬN NƠI:
(Lắp đặt siêu tốc chỉ trong vòng 1-2 ngày làm việc sau khi ký hợp đồng. Đăng ký cả ngoài giờ, thứ 7 lẫn Chủ nhật)
Hotline: 0963.100.900
Các Thông Tin Có Thể Thay Đổi Tùy Thời Điểm, Để Biết Thêm Thông Tin Vui Lòng Liên Hệ Nhân Viên Bán Hàng Để Được Tư Vấn
Bài Viết Liên Quan:
CỬA HÀNG GIAO DỊCH VIETTEL TẠI TP HCM
VIETTEL QUẬN 1, VIETTEL QUẬN 2, VIETTEL QUẬN 3, VIETTEL QUẬN 4, VIETTEL QUẬN 5, VIETTEL QUẬN 6, VIETTEL QUẬN 7, VIETTEL QUẬN 8, VIETTEL QUẬN 9, VIETTEL QUẬN 10, VIETTEL QUẬN 11, VIETTEL QUẬN 12, VIETTEL QUẬN BÌNH TÂN, VIETTEL QUẬN BÌNH THẠNH, VIETTEL QUẬN GÒ VẤP, VIETTEL QUẬN PHÚ NHUẬN, VIETTEL QUẬN TÂN BÌNH, VIETTEL QUẬN THỦ ĐỨC, VIETTEL HUYỆN BÌNH CHÁNH, VIETTEL HUYỆN CẦN GIỜ, VIETTEL HUYỆN CỦ CHI, VIETTEL HUYỆN HÓC MÔN, VIETTEL HUYỆN NHÀ BÈ.