Viettel Quận 1 | LẮP MẠNG VIETTEL QUẬN 1| Cáp quang FTTH toàn quốc
Tập đoàn Viễn thông Quân đội Viettel triển khai chương trình khuyến mại đặc biệt dành cho khách hàng đăng ký mới dịch vụ ADSL và điện thoại cố định | Viettel Quận 1, Chi Nhánh Viettel TP HCM, Lap dat cap quang Viettel Quận 1, Lắp Mạng Viettel Quận 1, Lắp Đặt internet Viettel Quận 1, dang ky internet Viettel Quận 1, Chữ ký số Viettel Quận 1, Smart motor Viettel Quận 1.
CÁCH ĐĂNG KÝ 3G, 4G VIETTEL NHANH NHẤT
CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI LẮP ĐẶT CÁP QUANG FTTH VIETTEL
Gói Cước | Net1plus | Net2plus | Net3plus | Net4plus | Net5plus |
Tốc Độ Trong Nước | 30Mb | 40Mb | 55Mb | 70Mb | 150Mb |
FTTH Đơn Lẻ | 185.000đ | 220.000đ | 250.000đ | 300.000đ | 495.000đ |
COMBO FLEXI: FTTH + Truyền Hình | 225.000đ | 260.000đ | 280.000đ | 315.000đ | 495.000đ |
COMBO SPORT: FTTH + Truyền Hình K+ | 295.000đ | 310.000đ | 350.000đ | 370.000đ | 495.000đ |
Giá Cước Đã Bao Gồm 10% VAT
Gói Net1plus: Chỉ áp dụng tại huyện Ngoại Thành TPHCM
– Trả hàng tháng phí hòa mạng 250.000đ
Trả trước 6 tháng: Miễn Phí Hòa Mạng Tặng 01 Tháng Cước
Trả trước 12 tháng: Miễn Phí Hòa Mạng Tặng 03 Tháng Cước
Trả trước 18 tháng: Miễn Phí Hòa Mạng Tặng 05 Tháng Cước
COMBO FLEXI: Hơn 160 Kênh, gồm 60 Kênh HD và 25 kênh đặc sắc VTVCab
COMBO SPORT: Hơn 160 Kênh, gồm 60 Kênh HD và 25 kênh đặc sắc VTVCab + Chùm kênh thể thao K+ đỉnh cao.
Gói Cước Doanh Nghiệp
Gói Fast 50Mb |
|
Băng Thông Trong Nước |
100Mbps Xem Thêm |
Băng Thông Cam Kết Tối Thiểu Quốc Tế | 784kbps (MP 1 IP Tĩnh) |
Cước Hàng Tháng Đã Khuyến Mãi | 660.000đ |
Gói Fast 60Mb |
|
Băng Thông Trong Nước |
120Mbps Xem Thêm |
Băng Thông Cam Kết Tối Thiểu Quốc Tế | 1Mbps (MP 1 IP Tĩnh) |
Cước Hàng Tháng Đã Khuyến Mãi | 880.000đ |
Gói Fast 60Mb Plus |
|
Băng Thông Trong Nước |
120Mbps Xem Thêm |
Băng Thông Cam Kết Tối Thiểu Quốc Tế | 2Mbps (MP 1 IP Tĩnh) |
Cước Hàng Tháng Đã Khuyến Mãi | 1.440.000đ |
Gói Fast 80Mb |
|
Băng Thông Trong Nước |
160Mbps Xem Thêm |
Băng Thông Cam Kết Tối Thiểu Quốc Tế | 1.5Mbps (MP 1 IP Tĩnh) |
Cước Hàng Tháng Đã Khuyến Mãi | 2.200.000đ |
Gói Fast 80Mb Plus |
|
Băng Thông Trong Nước |
160Mbps Xem Thêm |
Băng Thông Cam Kết Tối Thiểu Quốc Tế | 3Mbps (MP 1 IP Tĩnh) |
Cước Hàng Tháng Đã Khuyến Mãi | 3.300.000đ |
Gói Fast 100Mb |
|
Băng Thông Trong Nước |
200Mbps Xem Thêm |
Băng Thông Cam Kết Tối Thiểu Quốc Tế | 2Mbps (MP 1 IP Tĩnh) |
Cước Hàng Tháng Đã Khuyến Mãi | 4.400.000đ |
Gói Fast 100Mb Plus |
|
Băng Thông Trong Nước |
200Mbps Xem Thêm |
Băng Thông Cam Kết Tối Thiểu Quốc Tế | 3Mbps (MP 1 IP Tĩnh) |
Cước Hàng Tháng Đã Khuyến Mãi | 6.600.000đ |
Gói Fast 120Mb |
|
Băng Thông Trong Nước |
250Mbps Xem Thêm |
Băng Thông Cam Kết Tối Thiểu Quốc Tế | 4Mbps (MP 1 IP Tĩnh) |
Cước Hàng Tháng Đã Khuyến Mãi | 9.900.000đ |
Gói Cước Đơn Lẻ
Gói cước |
Phương án |
Phí hòa mạng |
Cước hàng tháng |
Cước đóng trước |
Khuyến Mãi |
(* ) Net1(15Mbps) |
Đóng trước 6 tháng |
Miễn Phí |
185.000 |
1.110.000 |
Tặng ngay:+ 01 tháng cước khi đóng trước 6 tháng+ 03 tháng cước khi đóng trước 12 tháng+ 05 tháng cước khi đóng trước 18 tháng |
Đóng trước 12 tháng |
Miễn Phí |
2.220.000 |
|||
(* ) Net2(20Mbps) |
Đóng trước 6 tháng |
Miễn Phí |
200.000 |
1.200.000 |
|
Đóng trước 12 tháng |
Miễn Phí |
2.400.000 |
|||
Net3(25Mbps) |
Đóng trước 6 tháng |
Miễn Phí |
220.000 |
1.320.000 |
|
Đóng trước 12 tháng |
Miễn Phí |
2.640.000 |
|||
Net4(30Mbps) |
Đóng trước 6 tháng |
Miễn Phí |
240.000 |
1.440.000 |
|
Đóng trước 12 tháng |
Miễn Phí |
2.880.000 |
|||
Net5(35Mbps) |
Đóng trước 6 tháng |
Miễn Phí |
270.000 |
1.620.000 |
|
Đóng trước 12 tháng |
Miễn Phí |
3.240.000 |
|||
Net6 40(40Mbps) |
Đóng trước 6 tháng |
Miễn Phí |
350.000 |
2.100.000 |
|
Đóng trước 12 tháng |
Miễn Phí |
4.200.000 |
Net7 (100Mbps) |
Đóng trước 6 tháng |
Miễn Phí |
495.000 |
2.970.000 |
Đóng trước 12 tháng |
Miễn Phí |
5.940.000 |
(* ) Chỉ áp dụng huyện ngoại thành
Gói Cước Combo Ftth + Truyền Hình
Gói cước |
Phương án |
Phí hòa mạng |
Cước hàng tháng |
Cước đóng trước |
Khuyến Mãi |
(* )Net1(15Mbps) |
Đóng trước 6 tháng |
Miễn Phí |
225.000 |
1.350.000 |
Tặng ngay:+ 01 tháng cước khi đóng trước 6 tháng+ 03 tháng cước khi đóng trước 12 tháng+ 05 tháng cước khi đóng trước 18 tháng |
Đóng trước 12 tháng |
Miễn Phí |
2.700.000 |
|||
(* )Net2(20Mbps) |
Đóng trước 6 tháng |
Miễn Phí |
240.000 |
1.440.000 |
|
Đóng trước 12 tháng |
Miễn Phí |
2.880.000 |
|||
Net3(25Mbps) |
Đóng trước 6 tháng |
Miễn Phí |
260.000 |
1.560.000 |
|
Đóng trước 12 tháng |
Miễn Phí |
3.120.000 |
|||
Net4(30Mbps) |
Đóng trước 6 tháng |
Miễn Phí |
280.000 |
1.680.000 |
|
Đóng trước 12 tháng |
Miễn Phí |
3.360.000 |
|||
Net5 (35Mbps) |
Đóng trước 6 tháng |
Miễn Phí |
310.000 |
1.860.000 |
|
Đóng trước 12 tháng |
Miễn Phí |
3.720.000 |
|||
Net6 (40Mbps) |
Đóng trước 6 tháng |
Miễn Phí |
410.000 |
2.460.000 |
|
Đóng trước 12 tháng |
Miễn Phí |
4.920.000 |
Tặng kèm dịch vụ Truyền hình Cáp gồm 105 kênh chuẩn HD
(* ) Chỉ áp dụng huyện ngoại thành
Gói Cước Doanh Nghiệp
Gói cước | Phương án | Phí hòa mạng | Cước hàng tháng | Cước đóng trước | Khuyến mãi |
Fast 50(50Mbps) | Đóng trước 6 tháng | Miễn Phí | 660.000 | 3.960.000 | Tặng ngay:
+ 01 tháng cước khi đóng trước 6 tháng + 03 tháng cước khi đóng trước 12 tháng |
Đóng trước 12 tháng | Miễn Phí | 7.920.000 | |||
Fast 60(60Mbps) | Đóng trước 6 tháng | Miễn Phí | 880.000 | 5.280.000 | |
Đóng trước 12 tháng | Miễn Phí | 10.560.000 | |||
Fast 60+(60Mbps) | Đóng trước 6 tháng | Miễn Phí | 1.400.000 | 8.400.000 | |
Đóng trước 12 tháng | Miễn Phí | 16.800.000 | |||
Fast 80(80Mbps) | Đóng trước 6 tháng | Miễn Phí | 2.200.000 | 13.200.000 | |
Đóng trước 12 tháng | Miễn Phí | 26.400.000 |
Gói cước | Phương án | Phí hòa mạng | Cước hàng tháng | Cước đóng trước | Khuyến mãi |
Fast 80+(80Mbps) | Đóng trước 6 tháng | Miễn Phí | 3.300.000 | 19.800.000 | Tặng ngay:
+ 01 tháng cước khi đóng trước 6 tháng + 03 tháng cước khi đóng trước 12 tháng |
Đóng trước 12 tháng | Miễn Phí | 39.600.000 | |||
Fast 100(60Mbps) | Đóng trước 6 tháng | Miễn Phí | 4.400.000 | 26.400.000 | |
Đóng trước 12 tháng | Miễn Phí | 52.800.000 | |||
Fast 100+(100Mbps) | Đóng trước 6 tháng | Miễn Phí | 6.600.000 | 39.600.000 | |
Đóng trước 12 tháng | Miễn Phí | 79.200.000 | |||
Fast 120(120Mbps) | Đóng trước 6 tháng | Miễn Phí | 9.900.000 | 59.400.000 | |
Đóng trước 12 tháng | Miễn Phí | 118.800.000 |
CÁC GÓI CƯỚC 4G MỚI NHẤT:
Đăng Ký Gói 4G40 Viettel Có Ngay 1Gb Data
Đăng Ký Gói 4G70 Viettel Có Ngay 2Gb Data
Đăng Ký Gói 4G90 Viettel Có Ngay 3Gb Data
Đăng Ký Gói 4G125 Viettel Có Ngay 5Gb Data
Đăng Ký Gói 4G200 Viettel Có Ngay 10Gb Data
CÁC GÓI CƯỚC DCOM VIETTEL:
GÓI CƯỚC DCOM D30 CỦA VIETTEL
GÓI CƯỚC DCOM D50 CỦA VIETTEL
GÓI CƯỚC DCOM D70 CỦA VIETTEL
GÓI CƯỚC DCOM D90 CỦA VIETTEL
GÓI CƯỚC DCOM D120 CỦA VIETTEL
GÓI CƯỚC DCOM D200 CỦA VIETTEL
GÓI CƯỚC DCOM DC300 CỦA VIETTEL
GÓI CƯỚC DCOM D500 CỦA VIETTEL
BẢNG BÁO GIÁ CÁP QUANG FTTH VIETTEL CHƯA ÁP DỤNG KHUYẾN MÃI:
Gói cước FTTH | FTTH Eco | FTTB Eco | FTTH Office | FTTH Pro |
I. Phí lắp đặt và phí sử dụng hàng tháng | ||||
Phí lắp đặt ban đầu (đồng) | 1.000.000đ | 1.000.000đ | 2.000.000đ | 2.000.000đ |
Cước hàng tháng (đ/tháng) | 1.000.000đ | 1.000.000đ | 2.000.000đ | 6.000.000đ |
II. Tốc độ đường truyền (Download/Upload) | ||||
Tốc độ đường truyền tối đa | 20 Mbps/20 Mbps | 12 Mbps/640 Kbps | 60 Mbps/ 60 Mbps | 75 Mbps/ 75 Mbps |
IV. Địa chỉ IP | IP động | IP động | IP tĩnh | IP tĩnh |
LIÊN HỆ TƯ VẤN VÀ KÝ HỢP ĐỒNG TẬN NƠI:
(Lắp đặt siêu tốc chỉ trong vòng 1-2 ngày làm việc sau khi ký hợp đồng. Đăng ký cả ngoài giờ, thứ 7 lẫn Chủ nhật)
Bài Viết Liên Quan:
CỬA HÀNG GIAO DỊCH VIETTEL TẠI TP HCM
VIETTEL QUẬN 1, VIETTEL QUẬN 2, VIETTEL QUẬN 3, VIETTEL QUẬN 4, VIETTEL QUẬN 5, VIETTEL QUẬN 6, VIETTEL QUẬN 7, VIETTEL QUẬN 8, VIETTEL QUẬN 9, VIETTEL QUẬN 10, VIETTEL QUẬN 11, VIETTEL QUẬN 12, VIETTEL QUẬN BÌNH TÂN, VIETTEL QUẬN BÌNH THẠNH, VIETTEL QUẬN GÒ VẤP, VIETTEL QUẬN PHÚ NHUẬN, VIETTEL QUẬN TÂN BÌNH, VIETTEL QUẬN THỦ ĐỨC, VIETTEL HUYỆN BÌNH CHÁNH, VIETTEL HUYỆN CẦN GIỜ, VIETTEL HUYỆN CỦ CHI, VIETTEL HUYỆN HÓC MÔN, VIETTEL HUYỆN NHÀ BÈ.