Cửa Hàng Viettel Bình Hưng
Địa chỉ: 322 Tùng Thiện Vương P.13 Quận 8, Hồ Chí Minh
Điện thoại: 028.62635009
Giờ mở cửa: 8h00 – 20h00
CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI LẮP ĐẶT CÁP QUANG FTTH VIETTEL
Gói Cước | Net3 | Net4 | Net5 | Net6 | Fast 30+ | Fast 40+ | Fast 50 |
Tốc Độ Trong Nước | 25Mb | 30Mb | 35Mb | 40Mb | 30Mb | 40Mb | 50Mb |
Cam Kết Quốc Tế | 256Kbps | 512Kbps | 784Kbps | ||||
Hỗ Trợ IP Tĩnh | Không hỗ trợ | Tặng 01 IP Tĩnh | |||||
Thiết Bị | Trang Bị Modem Wifi 4 Port | ||||||
Giá Cước/Tháng | 220K | 240K | 270K | 350K | 350K | 440K | 660K |
– Trả hàng tháng phí hòa mạng 250.000đ Trả trước 6 tháng: Miễn Phí Hòa Mạng Tặng 01 Tháng Cước Trả trước 12 tháng: Miễn Phí Hòa Mạng Tặng 03 Tháng Cước Trả trước 18 tháng: Miễn Phí Hòa Mạng Tặng 05 Tháng Cước |
|||||||
Giá Cước Đã Bao Gồm 10% VAT |
Gói Cước Doanh Nghiệp
Gói cước | Phương án | Phí hòa mạng | Cước hàng tháng | Cước đóng trước | Khuyến mãi |
Fast 50(50Mbps) | Đóng trước 6 tháng | Miễn Phí | 660.000 | 3.960.000 | Tặng ngay:
+ 01 tháng cước khi đóng trước 6 tháng + 03 tháng cước khi đóng trước 12 tháng |
Đóng trước 12 tháng | Miễn Phí | 7.920.000 | |||
Fast 60(60Mbps) | Đóng trước 6 tháng | Miễn Phí | 880.000 | 5.280.000 | |
Đóng trước 12 tháng | Miễn Phí | 10.560.000 | |||
Fast 60+(60Mbps) | Đóng trước 6 tháng | Miễn Phí | 1.400.000 | 8.400.000 | |
Đóng trước 12 tháng | Miễn Phí | 16.800.000 | |||
Fast 80(80Mbps) | Đóng trước 6 tháng | Miễn Phí | 2.200.000 | 13.200.000 | |
Đóng trước 12 tháng | Miễn Phí | 26.400.000 |
Gói Cước Doanh Nghiệp
Gói cước | Phương án | Phí hòa mạng | Cước hàng tháng | Cước đóng trước | Khuyến mãi |
Fast 80+(80Mbps) | Đóng trước 6 tháng | Miễn Phí | 3.300.000 | 19.800.000 | Tặng ngay:
+ 01 tháng cước khi đóng trước 6 tháng + 03 tháng cước khi đóng trước 12 tháng |
Đóng trước 12 tháng | Miễn Phí | 39.600.000 | |||
Fast 100(100Mbps) | Đóng trước 6 tháng | Miễn Phí | 4.400.000 | 26.400.000 | |
Đóng trước 12 tháng | Miễn Phí | 52.800.000 | |||
Fast 100+(100Mbps) | Đóng trước 6 tháng | Miễn Phí | 6.600.000 | 39.600.000 | |
Đóng trước 12 tháng | Miễn Phí | 79.200.000 | |||
Fast 120(120Mbps) | Đóng trước 6 tháng | Miễn Phí | 9.900.000 | 59.400.000 | |
Đóng trước 12 tháng | Miễn Phí | 118.800.000 |
Cách đăng ký gói cước V90 Viettel nhận ưu đãi cực khủng Data + gọi :
GÓI CƯỚC | GIÁ CƯỚC | ĐĂNG KÝ | ĐĂNG KÝ QUA TIN NHẮN |
DUNG LƯỢNG |
CƯỚC PHÁT SINH |
V90 | 90.000đ | Soạn
V90 0968012523 Gửi 9123 |
60GB/tháng | Miễn phí |
GÓI CƯỚC | GIÁ CƯỚC | ĐĂNG KÝ | ĐĂNG KÝ QUA TIN NHẮN |
DUNG LƯỢNG |
CƯỚC PHÁT SINH |
HCM90 | 90.000đ | Soạn
HCM90 0968012523 Gửi 9123 |
60GB/tháng | Miễn phí |
Bảng giá gói cước 4G Viettel mới nhất 2018
Để đăng ký gói cước bạn nhấp Đăng Ký hoặc soạn:
Tên Gói Cước[cách]0968012523 Gửi 9123
Gói | Giá Cước
(VNĐ) |
Đăng Ký | Đăng Ký Qua Tin Nhắn | Dung Lượng
Tốc Độ Cao |
Cước Phát Sinh |
4G40 | 40.000đ | Soạn
4G40 0968012523 Gửi 9123 |
1 Gb | Miễn Phí | |
4G70 | 70.000đ | Soạn
4G70 0968012523 Gửi 9123 |
2 Gb | Miễn Phí | |
4G90 | 90.000đ | Soạn
4G90 0968012523 Gửi 9123 |
3 Gb | Miễn Phí | |
4G125 | 125.000đ | Soạn
4G125 0968012523 Gửi 9123 |
5 Gb | Miễn Phí | |
4G200 | 200.000đ | Soạn
4G200 0968012523 Gửi 9123 |
10 Gb | Miễn Phí |
.
Thông tin cần biết khi đăng ký 4G Viettel
Thuê bao đăng ký 4G Viettel phải là sim 4G mới được trải nghiệm tốc độ cao 4G Viettel
Tại thời điểm đăng ký 4G Viettel thuê bao bạn chưa đăng ký gói cước 3G Viettel nào.
Nếu sử dụng hết dung lượng data 4G muốn tiếp tục dùng thì mua thêm dung lượng 4G Viettel.
Cách kiểm tra dung lượng gói 4G Viettel còn lại: Soạn KTTK gửi 191.
Các huỷ gói cước 4G Viettel các bạn soạn: HUY gửi 191 sau đó soạn Y gửi 191 để xác nhận.
CÁC GÓI 3G VIETTEL TRỌN GÓI – KHÔNG TÍNH PHÍ PHÁT SINH:
Để đăng ký gói cước bạn nhấp Đăng Ký hoặc soạn:
Tên Gói Cước[cách]0968012523 Gửi 9123
Gói Cước | Đăng Ký | Giá Cước | Data Theo Gói | Cước Phát Sinh |
Mimax | 70.000đ | 600 MB | 0đ/Kb | |
Mimax90 | 90.000đ | 1.2 GB | ||
Dmax | 120.000đ | 1.5 GB | ||
Dmax200 | 200.000đ | 3 GB | ||
Mimax500 | 500.000đ | 15 GB |
CÁC GÓI 3G MIMAX THẾ HỆ MỚI, TẶNG DATA KHỦNG:
Để đăng ký gói cước bạn nhấp Đăng Ký hoặc soạn:
Tên Gói Cước[cách]0968012523 Gửi 9123
Gói Cước | Đăng Ký | Giá Cước | Data Theo Gói | Cước Phát Sinh |
Mimax1.5 | 70.000đ | 1.5 GB | Dừng truy cập hết data | |
Mimax3T | 210.000đ | 6 GB
( Chia đều 3 tháng) |
||
Mimax6T | 420.000đ | 15 MB
( Chia đều 6 tháng) |
||
Mimax12T | 840.000đ | 36 GB
( Chia đều 12 tháng) |
Với các gói cước 3G viettel thế hệ mới: Mimax1.5, Mimax3t, Mimax6t và Mimax12t, khi hết dung lương 3G tốc độ cao miễn phí, khách hàng sẽ bị ngừng truy cập 3G và cần mua thêm dung lượng 3G qua gói Max (Cú pháp mua: MAX gửi 191 – 35.000đ 1GB).
Thông tin các gói cước 3G Viettel cho Dcom 3G
Các gói cước Dcom 3G Viettel 30 ngày ưu đãi.
GÓI CƯỚC | GIÁ CƯỚC | ĐĂNG KÝ | ĐĂNG KÝ QUA TIN NHẮN |
DUNG LƯỢNG |
CƯỚC PHÁT SINH |
D30 | 30.000đ | Soạn
D30 0968012523 Gửi 9123 |
2,5GB/tháng | 200đ/MB | |
D50 | 50.000đ | Soạn
D50 0968012523 Gửi 9123 |
3,5GB/tháng | 200đ/MB | |
D70 | 70.000đ | Soạn
D70 0968012523 Gửi 9123 |
7GB/tháng | Miễn phí | |
D90 | 90.000đ | Soạn
4G40 0968012523 Gửi 9123 |
10GB/tháng | Miễn phí | |
D120 | 120.000đ | Soạn
D120 0968012523 Gửi 9123 |
12GB/tháng | Miễn phí | |
D200 | 200.000đ | Soạn
D200 0968012523 Gửi 9123 |
20GB/tháng | Miễn phí |
Gói cước Dcom 3G Viettel chu kỳ 6 tháng
GÓI CƯỚC | GIÁ CƯỚC | ĐĂNG KÝ | ĐĂNG KÝ QUA TIN NHẮN |
DUNG LƯỢNG |
CƯỚC PHÁT SINH |
DC300 | 300.000đ | Soạn
DC300 0968012523 Gửi 9123 |
4GB/tháng | Miễn phí |
Đây là gói cước 3G Viettel dành cho thuê bao Dcom với chu kỳ 6 tháng sử dụng, bạn sẽ nhận được mức dung lượng 4GB cho mỗi tháng sử dụng.
GÓI CƯỚC | GIÁ CƯỚC | ĐĂNG KÝ | ĐĂNG KÝ QUA TIN NHẮN |
DUNG LƯỢNG |
CƯỚC PHÁT SINH |
DC500 | 500.000đ | Soạn
DC500 0968012523 Gửi 9123 |
4GB/tháng | Miễn phí |
DC500 Viettel là gói cước trọn gói 1 năm dành cho thuê bao Dcom 3G Viettel, với gói cước này bạn sẽ thoải mái sử dụng mà không phải lo lắng bất kỳ vấn đề gì cước phát sinh và có tới 4GB dung lượng sử dụng trong tháng.
CÁC GÓI THOẠI CHO THUÊ BAO MỚI
Để đăng ký gói cước bạn nhấp Đăng Ký hoặc soạn:
Tên Gói Cước[cách]0968012523 Gửi 9123
Gói Cước | Giá Cước | Đăng Ký | Loại Gói | Ghi Chú |
T50K | 50.000Đ | Tháng | 50.000đ/30 ngày, được 200 phút nội mạng, 100 tin nhắn nội mạng | |
T70K | 70.000Đ | Tháng | 70.000đ/30 ngày, được 500 phút nội mạng, 150 tin nhắn nội mạng | |
T80K | 80.000Đ | Tháng | 80.000đ/30 ngày, được 500 phút nội mạng, 500 tin nhắn nội mạng | |
B100K | 100.000Đ | Tháng | 100.000đ/30 ngày, được 500 phút nội mạng, 600MB Data tốc độ cao. | |
B150K | 150.000Đ | Tháng | 150.000đ/30 ngày, được 500 phút nội mạng, 500 tin nhắn nội mạng, 1,5GB Data tốc độ cao. |