Internet Viettel | Đăng Ký Lắp Đặt Internet Cáp Quang | Viettel Đức Huệ
Tư vấn lắp đặt dịch vụ viễn thông Viettel Đức Huệ, Làm Hợp Đồng Tại Nhà, lắp đặt nhanh chóng Viettel Long An | Lap dat cap quang Viettel Đức Huệ, Lắp Đặt Cáp Quang Viettel Đức Huệ, Lắp Đặt internet Viettel Đức Huệ, dang ky internet Viettel Duc Hue, Shop Viettel Đức Huệ, Shop Viettel LAN
CÁCH ĐĂNG KÝ 3G, 4G VIETTEL NHANH NHẤT
CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI LẮP ĐẶT CÁP QUANG FTTH VIETTEL
Gói Cước | Net3 | Net4 | Net5 | Net6 | Fast 30+ | Fast 40+ | Fast 50 |
Tốc Độ Trong Nước | 25Mb | 30Mb | 35Mb | 40Mb | 30Mb | 40Mb | 50Mb |
Cam Kết Quốc Tế | 256Kbps | 512Kbps | 784Kbps | ||||
Hỗ Trợ IP Tĩnh | Không hỗ trợ | Tặng 01 IP Tĩnh | |||||
Thiết Bị | Trang Bị Modem Wifi 4 Port | ||||||
Giá Cước/Tháng | 200K | 220K | 250K | 350K | 350K | 440K | 660K |
– Trả hàng tháng phí hòa mạng 250.000đ Trả trước 6 tháng: Miễn Phí Hòa Mạng Tặng 01 Tháng Cước Trả trước 12 tháng: Miễn Phí Hòa Mạng Tặng 03 Tháng Cước Trả trước 18 tháng: Miễn Phí Hòa Mạng Tặng 05 Tháng Cước |
|||||||
Giá Cước Đã Bao Gồm 10% VAT |
Gói Cước Đơn Lẻ
Gói cước |
Phương án |
Đăng Ký Nhân Viên Gọi Lại |
Cước hàng tháng |
Cước đóng trước |
Khuyến Mãi |
Net1(15Mbps) |
Đóng trước 6 tháng |
165.000 |
990.000 |
Tặng ngay:+ 01 tháng cước khi đóng trước 6 tháng+ 03 tháng cước khi đóng trước 12 tháng+ 05 tháng cước khi đóng trước 18 tháng |
|
Đóng trước 12 tháng |
1.980.000 |
||||
Net2(20Mbps) |
Đóng trước 6 tháng |
180.000 |
1.080.000 |
||
Đóng trước 12 tháng |
2.160.000 |
||||
Net3(25Mbps) |
Đóng trước 6 tháng |
200.000 |
1.200.000 |
||
Đóng trước 12 tháng |
2.400.000 |
||||
Net4(30Mbps) |
Đóng trước 6 tháng |
220.000 |
1.320.000 |
||
Đóng trước 12 tháng |
2.640.000 |
||||
Net5(35Mbps) |
Đóng trước 6 tháng |
250.000 |
1.500.000 |
||
Đóng trước 12 tháng |
3.000.000 |
||||
Net6 40(40Mbps) |
Đóng trước 6 tháng |
350.000 |
2.100.000 |
||
Đóng trước 12 tháng |
Miễn Phí |
4.200.000 |
Gói Cước Combo Ftth + Truyền Hình
Gói cước |
Phương án |
Đăng Ký Nhân Viên Gọi Lại |
Cước hàng tháng |
Cước đóng trước |
Khuyến Mãi |
Net1(15Mbps) |
Đóng trước 6 tháng |
215.000 |
1.290.000 |
Tặng ngay:+ 01 tháng cước khi đóng trước 6 tháng+ 03 tháng cước khi đóng trước 12 tháng+ 05 tháng cước khi đóng trước 18 tháng |
|
Đóng trước 12 tháng |
2.580.000 |
||||
Net2(20Mbps) |
Đóng trước 6 tháng |
230.000 |
1.380.000 |
||
Đóng trước 12 tháng |
2.760.000 |
||||
Net3(25Mbps) |
Đóng trước 6 tháng |
250.000 |
1.500.000 |
||
Đóng trước 12 tháng |
3.000.000 |
||||
Net4(30Mbps) |
Đóng trước 6 tháng |
270.000 |
1.620.000 |
||
Đóng trước 12 tháng |
3.240.000 |
||||
Net5 (35Mbps) |
Đóng trước 6 tháng |
300.000 |
1.800.000 |
||
Đóng trước 12 tháng |
3.600.000 |
||||
Net6 (40Mbps) |
Đóng trước 6 tháng |
400.000 |
2.400.000 |
||
Đóng trước 12 tháng |
4.800.000 |
* Tặng kèm dịch vụ Truyền hình Cáp gồm 105 kênh chuẩn HD
Gói Cước Doanh Nghiệp
Gói cước | Phương án | Phí hòa mạng | Cước hàng tháng | Cước đóng trước | Khuyến mãi |
Fast 50(50Mbps) | Đóng trước 6 tháng | Miễn Phí | 660.000 | 3.960.000 | Tặng ngay:
+ 01 tháng cước khi đóng trước 6 tháng + 03 tháng cước khi đóng trước 12 tháng |
Đóng trước 12 tháng | Miễn Phí | 7.920.000 | |||
Fast 60(60Mbps) | Đóng trước 6 tháng | Miễn Phí | 880.000 | 5.280.000 | |
Đóng trước 12 tháng | Miễn Phí | 10.560.000 | |||
Fast 60+(60Mbps) | Đóng trước 6 tháng | Miễn Phí | 1.400.000 | 8.400.000 | |
Đóng trước 12 tháng | Miễn Phí | 16.800.000 | |||
Fast 80(80Mbps) | Đóng trước 6 tháng | Miễn Phí | 2.200.000 | 13.200.000 | |
Đóng trước 12 tháng | Miễn Phí | 26.400.000 |
Gói Cước Doanh Nghiệp
Gói cước | Phương án | Phí hòa mạng | Cước hàng tháng | Cước đóng trước | Khuyến mãi |
Fast 80+(80Mbps) | Đóng trước 6 tháng | Miễn Phí | 3.300.000 | 19.800.000 | Tặng ngay:
+ 01 tháng cước khi đóng trước 6 tháng + 03 tháng cước khi đóng trước 12 tháng |
Đóng trước 12 tháng | Miễn Phí | 39.600.000 | |||
Fast 100(100Mbps) | Đóng trước 6 tháng | Miễn Phí | 4.400.000 | 26.400.000 | |
Đóng trước 12 tháng | Miễn Phí | 52.800.000 | |||
Fast 100+(100Mbps) | Đóng trước 6 tháng | Miễn Phí | 6.600.000 | 39.600.000 | |
Đóng trước 12 tháng | Miễn Phí | 79.200.000 | |||
Fast 120(120Mbps) | Đóng trước 6 tháng | Miễn Phí | 9.900.000 | 59.400.000 | |
Đóng trước 12 tháng | Miễn Phí | 118.800.000 |
CÁC GÓI CƯỚC 4G MỚI NHẤT:
Đăng Ký Gói 4G40 Viettel Có Ngay 1Gb Data
Đăng Ký Gói 4G70 Viettel Có Ngay 2Gb Data
Đăng Ký Gói 4G90 Viettel Có Ngay 3Gb Data
Đăng Ký Gói 4G125 Viettel Có Ngay 5Gb Data
Đăng Ký Gói 4G200 Viettel Có Ngay 10Gb Data
CÁC GÓI CƯỚC DCOM VIETTEL:
GÓI CƯỚC DCOM D30 CỦA VIETTEL
GÓI CƯỚC DCOM D50 CỦA VIETTEL
GÓI CƯỚC DCOM D70 CỦA VIETTEL
GÓI CƯỚC DCOM D90 CỦA VIETTEL
GÓI CƯỚC DCOM D120 CỦA VIETTEL
GÓI CƯỚC DCOM D200 CỦA VIETTEL
GÓI CƯỚC DCOM DC300 CỦA VIETTEL
GÓI CƯỚC DCOM D500 CỦA VIETTEL
BẢNG BÁO GIÁ CÁP QUANG FTTH VIETTEL CHƯA ÁP DỤNG KHUYẾN MÃI:
Gói cước FTTH | FTTH Eco | FTTB Eco | FTTH Office | FTTH Pro |
I. Phí lắp đặt và phí sử dụng hàng tháng | ||||
Phí lắp đặt ban đầu (đồng) | 1.000.000đ | 1.000.000đ | 2.000.000đ | 2.000.000đ |
Cước hàng tháng (đ/tháng) | 1.000.000đ | 1.000.000đ | 2.000.000đ | 6.000.000đ |
II. Tốc độ đường truyền (Download/Upload) | ||||
Tốc độ đường truyền tối đa | 20 Mbps/20 Mbps | 12 Mbps/640 Kbps | 60 Mbps/ 60 Mbps | 75 Mbps/ 75 Mbps |
IV. Địa chỉ IP | IP động | IP động | IP tĩnh | IP tĩnh |
LIÊN HỆ TƯ VẤN VÀ KÝ HỢP ĐỒNG TẬN NƠI:
(Lắp đặt siêu tốc chỉ trong vòng 1-2 ngày làm việc sau khi ký hợp đồng. Đăng ký cả ngoài giờ, thứ 7 lẫn Chủ nhật)